Characters remaining: 500/500
Translation

distributed fire

Academic
Friendly

Từ "distributed fire" trong tiếng Anh có thể được hiểu "lửa phân tán", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các hoạt động liên quan đến chiến thuật. Từ này chỉ hành động bắn từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một sức ép lớn lên một mục tiêu cụ thể, thường một khu vực rộng lớn.

Giải thích:
  • Lửa phân tán: sự bắn đạn hoặc thả bom từ nhiều vị trí khác nhau để làm rối loạn tiêu diệt mục tiêu. Mục tiêu có thể một khu vực, một căn cứ quân sự hoặc một nhóm kẻ thù.
  • Thu hút mục tiêu vùng: Nghĩa tạo ra một sự chú ý lớn từ mục tiêu, khiến chúng phải đối phó với nhiều nguồn tấn công khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The army employed distributed fire tactics to overwhelm the enemy's defenses." (Quân đội đã sử dụng chiến thuật lửa phân tán để áp đảo phòng thủ của kẻ thù.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In modern warfare, distributed fire is essential for maximizing the effectiveness of artillery units." (Trong chiến tranh hiện đại, lửa phân tán cần thiết để tối đa hóa hiệu quả của các đơn vị pháo binh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suppression fire: Lửa áp chế - có nghĩa bắn để làm giảm khả năng phản công của kẻ thù.
  • Concentrated fire: Lửa tập trung - ngược lại với lửa phân tán, nghĩa bắn từ một vị trí duy nhất với lực lượng mạnh mẽ hơn vào một mục tiêu cụ thể.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Covering fire: Lửa che chắn - bắn để bảo vệ đồng đội khi họ di chuyển.
  • Fire support: Hỗ trợ hỏa lực - cung cấp hỏa lực giúp đỡ cho lực lượng bộ binh.
Phân biệt với các biến thể:
  • Distributed: Từ này mang nghĩa phân tán, phân bố ra nhiều nơi.
  • Fire: Nghĩa lửa, trong ngữ cảnh quân sự có thể hiểu hỏa lực.
Kết luận:

Từ "distributed fire" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc bắn từ nhiều nguồn khác nhau nhằm tấn công một khu vực rộng lớn.

Noun
  1. lửa phân tán để thu hút mục tiêu vùng

Comments and discussion on the word "distributed fire"